Có 2 kết quả:
野營 yě yíng ㄜˇ ㄧㄥˊ • 野营 yě yíng ㄜˇ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to camp
(2) field lodgings
(2) field lodgings
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to camp
(2) field lodgings
(2) field lodgings
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh